Lịch thi đấu bóng đá hôm nay mới nhất
NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay mới nhất
Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh | ||||||||||||||||||
22/1018h30 | Nottingham Forest20 vs Liverpool7 | 1 3/4 : 0 | 0.88 | 1.00 | 3/4 : 0 | 0.89 | 0.99 | 3 1/4 | -0.96 | 0.84 | 1 1/4 | 0.83 | -0.95 | 10.00 | 6.10 | 1.28 | K+SPORT1 | |
22/1021h00 | Everton15 vs Crystal Palace11 | 0 : 0 | 0.86 | -0.98 | 0 : 0 | 0.87 | -0.99 | 2 1/4 | -0.98 | 0.86 | 3/4 | 0.75 | -0.88 | 2.64 | 3.20 | 2.88 | K+LIFE | |
22/1021h00 | Man City2 vs Brighton8 | 0 : 1 3/4 | 0.73 | -0.83 | 0 : 3/4 | 0.81 | -0.93 | 3 1/4 | 0.93 | 0.95 | 1 1/2 | -0.91 | 0.79 | 1.17 | 7.20 | 13.00 | K+SPORT1 | |
22/1023h30 | Chelsea4 vs Man Utd5 | 0 : 1/2 | -0.93 | 0.80 | 0 : 1/4 | -0.86 | 0.72 | 2 1/2 | 0.91 | 0.97 | 1 | 0.87 | -0.99 | 2.08 | 3.60 | 3.60 | K+SPORT1 | |
Lịch thi đấu Hạng nhất Anh | ||||||||||||||||||
22/1018h30 | Blackpool21 vs Preston North End9 | 0 : 0 | 0.93 | 0.95 | 0 : 0 | 0.93 | 0.95 | 2 1/4 | 0.96 | 0.91 | 1 | -0.88 | 0.73 | 2.59 | 3.20 | 2.63 | Xem thêm: Tiệm Tạp Hóa Của Nhóc Con Chương Mới Nhất, Truyện Tiệm Tạp Hóa Của Nhóc Con | |
22/1021h00 | Rotherham Utd11 vs Hull City19 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.89 | 0 : 0 | 0.72 | -0.86 | 2 1/4 | 0.92 | 0.95 | 1 | -0.88 | 0.74 | 2.25 | 3.35 | 2.98 | ||
22/1021h00 | Blackburn Rovers2 vs Birmingham14 | 0 : 1/4 | 0.83 | -0.95 | 0 : 1/4 | -0.85 | 0.70 | 2 1/4 | 0.91 | 0.96 | 1 | -0.91 | 0.77 | 2.09 | 3.35 | 3.30 | ||
22/1021h00 | Middlesbrough20 vs Huddersfield24 | 0 : 3/4 | 0.91 | 0.97 | 0 : 1/4 | 0.87 | -0.99 | 2 1/2 | 1.00 | 0.87 | 1 | 0.96 | 0.91 | 1.68 | 3.75 | 4.60 | ||
22/1021h00 | Reading10 vs Bristol City12 | 0 : 0 | 0.80 | -0.93 | 0 : 0 | 0.83 | -0.95 | 2 1/2 | -0.95 | 0.82 | 1 | 1.00 | 0.87 | 2.38 | 3.40 | 2.72 | ||
54![]() | Dorados5 vs Ala. Durango12 | 0 : 1/2 | 0.95 | 0.93 | 0 : 1/4 | -0.94 | 0.82 | 2 1/2 | 0.91 | 0.95 | 1 | 0.87 | 0.99 | 1.92 | 3.45 | 3.45 |